TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
診 - CHẨN (chẩn đoán)
|
---|
Onyomi
SHIN
Kunyomi
み*る | khám bệnh ★☆☆☆☆ |
Jukugo
診断 する | chẩn đoán ★★☆☆☆ 診 (chẩn đoán) + 断 (gián đoạn) = 診断 (chẩn đoán) |
診察 | khám bệnh ★☆☆☆☆ 診 (chẩn đoán) + 察 (cảnh sát) = 診察 (khám bệnh) |
Từ đồng nghĩa
kiểm tra, điều tra
調べる 検査 調査 検討 診断 査定 検索