TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
珍 - TRÂN (trân quý, hiếm)
|
---|
Onyomi
CHIN (không cần nhớ)
Kunyomi
めずら*しい | hiếm! Nhưng không nhất thiết phải quý ★★★★☆ |
Từ đồng nghĩa
hiếm
珍しい まれ 希少な 妙に
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
珍 - TRÂN (trân quý, hiếm)
|
---|
Onyomi
CHIN (không cần nhớ)
Kunyomi
めずら*しい | hiếm! Nhưng không nhất thiết phải quý ★★★★☆ |
Từ đồng nghĩa
hiếm
珍しい まれ 希少な 妙に