悪 = 亜 (phụ cận-) + 心 (trái tim)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
ÁC (xấu)
|
---|
Onyomi
AKU
Kunyomi
( が ) わる*い | xấu ★★★★★ |
Jukugo
気持ち悪い | khó chịu, kinh tởm ★★★★☆ 気 (tinh thần) + 持 (cầm nắm) + 悪 (xấu) = 気持ち悪い (khó chịu, kinh tởm) hai nghĩa: Nếu bạn dùng từ này để nói về mình, tức là bạn đang thấy "khó chịu". Nếu dùng để nói về người/vật khác, từ này có nghĩa "kinh tởm". |
最悪 のxxx | xxx tệ nhất ★★★☆☆ 最 (tối đa) + 悪 (xấu) = 最悪 (xxx tệ nhất) |
悪人 | kẻ xấu ★★★☆☆ 悪 (xấu) + 人 (con người, Mr. T) = 悪人 (kẻ xấu) |
悪口 | nói xấu ai đó ★★★☆☆ 悪 (xấu) + 口 (miệng) = 悪口 (nói xấu ai đó) |
Từ đồng nghĩa
khéo léo, xảo quyệt 悪知恵 悪賢い |
nguy hiểm 険悪 物騒 うさんくさい 気味悪い 危ない 意地汚い |
yếu ớt 軟弱 よわい か細い 衰弱 枯れる 衰 悪化する 廃れる |
ma, quái vật 幽霊 妖怪 おばけ 悪霊 |
xấu xí 醜い 醜悪 気色悪い おぞましい |
tệ nhất 最悪な 最低の |