月 (mặt trăng/ bộ phận cơ thể) + 喜 (vui) + 彡 (lông dài)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
BÀNH (sưng lên, bành chướng)
|
---|
Kunyomi
( が ) ふく*らむ | sưng lên, phồng ra – không chỉ là chỉ vết thương trên cơ thể, mà có thể dùng cho bất kì thứ gì. Ví dụ cánh buồn giương lên trong gió, vũ trụ nở rộng ra. Thường dùng để chỉ khoản nợ lớn dần: 借金が膨らむ。 ★★☆☆☆ |
Từ đồng nghĩa
to lớn デカイ 巨大 甚大 膨大な |
sưng lên 腫れる 膨らむ 炎症 |