片 (tấm) + 反 (phản, chống lại) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
BẢN (xuất bản, bản in)
|
---|
Onyomi
HAN
Jukugo
出版 する | xuất bản ★★☆☆☆ 出 (xuất ra) + 版 (bản in) = 出版 (xuất bản) |
出版社 | Nhà xuất bản ★☆☆☆☆ 出版 (bản in) + 社 (công ty) = 出版社 (Nhà xuất bản) |