TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
PHIẾN (một mặt)
|
---|
Onyomi
HEN
Kunyomi
かた | tấm ★☆☆☆☆ |
Jukugo
片手 で hay に XXX | bằng một tay ★★☆☆☆ 片 (một mặt) + 手 (tay) = 片手 (bằng một tay) làm xxx bằng một tay |
片言 | tiếng Anh/ Nhật bập bẹ ★★☆☆☆ BA 片 (một mặt) + 言 (nói) = 片言 (tiếng Anh/ Nhật bập bẹ) |
破片 | mảnh vụn, mảnh vỡ ★★☆☆☆ 破 (xé rách) + 片 (một mặt) = 破片 (mảnh vụn, mảnh vỡ) |
片仮名 | katakana ★☆☆☆☆
片 (một mặt) + 仮名 (kana) = 片仮名 (katakana) katakana - dùng để viết từ vay mượn, hay nhấn mạnh |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
tấm 破片 片 |
dựa vào 偏る 片寄る |
sắp xếp 片付ける 整理 配列 整える |