在 = 𠂇 (một bên) + 一 (một, đường thẳng) + 土 (đất)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TẠI (tồn tại)
|
---|
Onyomi
ZAI
Jukugo
が 存在 する | tồn tại ★★★★☆ 存 (cho là) + 在 (tồn tại) = 存在 (tồn tại) |
現在 | hiện tại ★★☆☆☆ 現 (hiện trạng) + 在 (tồn tại) = 現在 (hiện tại) |
Từ đồng nghĩa
tồn tại ある 有る 在る |