左 = 𠂇 (một bên) + 工 (thủ công)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TẢ (bên trái)
|
---|
Onyomi
SA
Kunyomi
ひだり | bên trái ★★★★★ |
Jukugo
左側 | bên trái ★★★★★ 左 (bên trái) + 側 (bên cạnh) = 左側 (bên trái) |
左に曲がる | rẽ trái ★★★★☆ 左 (bên trái) + 曲 (bẻ cong) = 左に曲がる (rẽ trái) |
左翼 | cánh tả ★★☆☆☆ 左 (bên trái) + 翼 (cánh) = 左翼 (cánh tả) cánh tả, cánh hữu, từ hay dùng trong chính trị |
Được sử dụng trong