77. 左

左 = 𠂇 (một bên) + (thủ công)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
TẢ (bên trái)

Một bên não bên trái của tôi là dành cho thủ công

 

Onyomi

SA

Kunyomi

ひだり bên trái
★★★★★

Jukugo

左側ひだりがわ bên trái ★★★★★  
左 (bên trái) + (bên cạnh) = 左側 (bên trái)
左に曲がるひだりに まがる rẽ trái ★★★★ 
左 (bên trái) + (bẻ cong) = 左に曲がる (rẽ trái)
左翼さよく cánh tả ★★☆☆☆ 
左 (bên trái) + (cánh) = 左翼 (cánh tả)

cánh tả, cánh hữu, từ hay dùng trong chính trị

Được sử dụng trong

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top