1104. 希

希 = メ (katakana 'me') + (vải) 

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
HI (hi vọng)

Mẹ tôi HI vọng có được tấm vải in chữ 'me' để trao lại cho con cháu khi bà khuất bóng

 

Onyomi

KI

Kunyomi

まれ ( ) gần giống với めずらしい (hiếm có), nhưng trang trọng hơn, và hay được dùng trong báo chí. Ngoài ra, nó mang ý nghĩa hiếm và quý (ví dụ loài động vật sắp tuyệt chủng, một tài năng hiếm có). Nếu bạn đào được củ cà rốt có hình người, đó là 珍しい , không phải là まれ。 
☆☆☆☆☆
まれ ( ) rất hiếm khi 
☆☆☆☆☆

Jukugo

希望(きぼう) する ý muốn ★★★☆☆
希 (hi vọng) + (tham vọng) = 希望 (ý muốn)

một ý muốn bình thường, và có thể thành hiện thực: "Tôi muốn ngồi ghế cạnh cửa sổ." "Tôi muốn đặt vé bay thẳng."

希少(きしょう) hiếm có, hi hữu ☆☆☆☆☆ VIẾT
希 (hi vọng) + (một ít) = 希少 (hiếm có, hi hữu)

từ khoa học để chỉ những loài động thực vật hiếm gặp

Từ đồng nghĩa

hiếm
珍しい    まれ 希少な    妙に   
mong ước
希望    意思    願い    野心    望み    志す

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top