希 = メ (katakana 'me') + 布 (vải)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
HI (hi vọng)Mẹ tôi HI vọng có được tấm vải in chữ 'me' để trao lại cho con cháu khi bà khuất bóng |
---|
Onyomi
KI
Kunyomi
まれ ( な ) | gần giống với めずらしい (hiếm có), nhưng trang trọng hơn, và hay được dùng trong báo chí. Ngoài ra, nó mang ý nghĩa hiếm và quý (ví dụ loài động vật sắp tuyệt chủng, một tài năng hiếm có). Nếu bạn đào được củ cà rốt có hình người, đó là 珍しい , không phải là まれ。 ☆☆☆☆☆ |
まれ ( に ) | rất hiếm khi ☆☆☆☆☆ |
Jukugo
希望 する | ý muốn ★★★☆☆ 希 (hi vọng) + 望 (tham vọng) = 希望 (ý muốn) một ý muốn bình thường, và có thể thành hiện thực: "Tôi muốn ngồi ghế cạnh cửa sổ." "Tôi muốn đặt vé bay thẳng." |
希少 な | hiếm có, hi hữu ☆☆☆☆☆ VIẾT 希 (hi vọng) + 少 (một ít) = 希少 (hiếm có, hi hữu) từ khoa học để chỉ những loài động thực vật hiếm gặp |
Từ đồng nghĩa
hiếm 珍しい まれ 希少な 妙に |
mong ước 希望 意思 願い 野心 望み 志す |