友 = 𠂇 (một bên) + 又 (lại, háng, quần xà lỏn)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
HỮU (bạn bè)
|
---|
Onyomi
YUU
Jukugo
友達 | bạn bè ★★★★★ 友 (bạn bè) + 達 (đạt được) = 友達 (bạn bè) |
友人 | bạn thân ★★☆☆☆ 友 (bạn bè) + 人 (con người) = 友人 (bạn thân) từ khá trang trọng, thường dùng bởi người già |
親友 | bạn thân, bạn tốt ★★☆☆☆ 親 (cha mẹ) + 友 (bạn bè) = 親友 (bạn thân, bạn tốt) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
bạn bè
友達 友人