慢 = 忄(tinh thần) + 日 (mặt trời, ngày) + 罒 (lưới) + 又 (cái háng, quần xà lỏn)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
MẠN (ngạo mạn)
|
---|
Onyomi
MAN
Jukugo
我慢 する | kiên nhẫn ★★★★★ 我 (bản ngã) + 慢 (ngạo mạn) = 我慢 (kiên nhẫn) chịu đựng thứ gì đó. Từ này thường được dịch với nghĩa 'kiên nhẫn', nhưng thực ra cũng không hẳn thế. Bạn được coi là có kiên nhẫn nếu có thể ngồi liền tù tì 5 giờ liền để nhập dữ liệu vào thư viên, nhưng bạn 'gaman' để ngồi ôn thi dù bị viêm ruột thừa cấp tính. Hay ví dụ như lũ trẻ gaman khi chúng biết rằng còn 4 giờ lái xe nữa mới tới công viên. |
自慢 する | khoe khoang, chém gió ★★★★☆ 自 (tự mình) + 慢 (ngạo mạn) = 自慢 (khoe khoang, chém gió) |
Từ đồng nghĩa
kiên nhẫn, kiên trì 我慢 忍耐 根気 忍ぶ 堪忍する |
bỏ bê 怠る 放置 怠慢 なげやり 中東半端 サボル |