TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
NGÔN (nói) Nói là một hành động đặc biệt, là sự tổng hợp của 4 sóng âm phát ra từ miệng |
(nói)
|
---|
Onyomi
GEN
Kunyomi
( と ) い*う | nói ★★★★★ |
Jukugo
言葉 | từ ngữ ★★★★★ BA 言 (nói)+ 葉 (lá) = 言葉 (từ ngữ) từ ngữ - không giống từ |
助言 | lời khuyên ★★★☆☆ 助 (hỗ trợ) + 言 (nói) = 助言 (lời khuyên) |
言語の壁 | rào cản ngôn ngữ ★★★☆☆ 言 (nói)+ 語 (từ ngữ) + 壁 (bức tường) = 言語の壁 (rào cản ngôn ngữ ) |
片言 | Tiếng Anh/Nhật bập bẹ ★★☆☆☆ BA 片 (một mặt) + 言 (nói) = 片言 (Tiếng Anh/Nhật bập bẹ) |
言葉遣い | lựa chọn từ ngữ ★★☆☆☆ KANA 言 (nói)+ 葉 (lá) + 遣 (phái đi) = 言葉遣い (lựa chọn từ ngữ) |
Được sử dụng trong
計 談 訂 信 訪 訟 該 謙 訴 詰 罰 認 評 話 誌 諸 誰 護 訳 謎 誉 獄 設 証 課 誓 読 請 謀 誇 詳 講 語 謝 論 詞 調 誕 誤 訓 説 診 許 警 議 譲 誘 試 識 記 誠 諭 討 詩
Từ đồng nghĩa
răn đe/ cảnh báo 注意 責める 警告 忠告 助言 警戒 諭す 告げる 窘める |
chứng cứ 証拠 証明 証 証言 |
thành ngữ, sự diễn đạt 表現 慣用句 格言 ことわざ 方言 xxx弁 |
châm ngôn cũ 名言 格言 諺 合言葉 |
tố giác ちくる 密告 言いつける |
nói 言う 話す しゃべる 語る |
từ ngữ 単語 言葉 |