怪 = 忄(tinh thần) + 圣 (ống chỉ)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
QUÁI (đáng ngờ)
|
---|
Onyomi
KAI
Kunyomi
あや*しい | đáng ngờ, không bình thường ★★★☆☆ |
Jukugo
妖怪 | quái vật (truyện dân gian Nhật Bản) ★★★☆☆
chúng thường có hình dáng vật lý cụ thể, nhưng không nhất thiết đều tấn công con người |
怪獣 | quái thú ★☆☆☆☆ 怪 (đáng ngờ) + 獣 (thú vật) = 怪獣 (quái thú) |
怪我 | vết thương ★☆☆☆☆ KANA - BA 怪 (đáng ngờ) + 我 (bản ngã) = 怪我 (vết thương) có lẽ sự khác biệt giữa 怪我 và từ đồng nghĩa 傷 (kizu), là kega nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng, trong khi 傷 nhấn mạnh về hình dáng (vết cắt, vết xước, v.v.)
Gần như không ai viết 怪我 bằng kanji, mà hay dùng hiragana hơn. |
Từ đồng nghĩa
ma, quái vật 幽霊 妖怪 おばけ 悪霊 |
thái quá ムチャクチャ 怪しからん 無茶 ばかげてる みっともない だらしない |
vết thương 傷 怪我 |