716. 怪

怪 = (tinh thần) +  (ống chỉ)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
QUÁI (đáng ngờ)

Khi thấy ai đó đáng ngờ, tinh thần như quay quay như chỉ trên ống chỉ

 

Onyomi

KAI

Kunyomi

あや*しい đáng ngờ, không bình thường
★★★☆☆

Jukugo

妖怪(ようかい) quái vật (truyện dân gian Nhật Bản) ★★★☆☆ 

chúng thường có hình dáng vật lý cụ thể, nhưng không nhất thiết đều tấn công con người

怪獣(かいじゅう) quái thú ☆☆☆☆
怪 (đáng ngờ) + (thú vật) = 怪獣 (quái thú)
怪我(けが) vết thương ☆☆☆☆ KANABA
怪 (đáng ngờ) + (bản ngã) = 怪我 (vết thương)

có lẽ sự khác biệt giữa 怪我 và từ đồng nghĩa 傷 (kizu), là kega nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng, trong khi 傷 nhấn mạnh về hình dáng (vết cắt, vết xước, v.v.)

 

Gần như không ai viết 怪我 bằng kanji, mà hay dùng hiragana hơn.

Từ đồng nghĩa

ma, quái vật 
幽霊    妖怪    おばけ 悪霊   
thái quá
ムチャクチャ 怪しからん    無茶    ばかげてる みっともない だらしない
vết thương
傷    怪我  

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top