軽 = 車 (xe ô tô) + 圣 (ống chỉ) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
KHINH (nhẹ nhàng)
|
---|
Onyomi
KEI
Kunyomi
( が ) かる*い | nhẹ, ngoài ra cũng để chỉ tính cách vô tư lự ★★★★☆ |
Jukugo
口が軽い | ba hoa, liến thoắng ★★☆☆☆ 口 (miệng) + 軽 (nhẹ nhàng) = 口が軽い (ba hoa, liến thoắng) |
軽食 | bữa ăn nhẹ, món ăn chơi ★☆☆☆☆ 軽 (nhẹ nhàng) + 食 (ăn) = 軽食 (bữa ăn nhẹ, món ăn chơi) |
Từ đồng nghĩa
“con chó cái”, đĩ
ちゃらちゃら 派手 淫ら 尻軽女 ヤリマン あばずれ 糞女 |
vội vàng, hấp tấp 衝動的に 軽率 無謀 無茶 |