1094. 排

  (tay) +  (không phải)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
BÀI (thoái thác)

Thoái thác là khi tay vẫy lia lịa, miệng nói không phải, không phải

 

Onyomi

HAI

Jukugo

排除(はいじょ) する loại trừ, loại bỏ ★★★☆☆
排 (thoái thác) + (loại trừ) = 排除 (loại trừ, loại bỏ)
排便(はいべん) する đại tiện ☆☆☆☆☆ VIẾT
排 (thoái thác) + 便 (thuận tiện) = 排便 (đại tiện)
排泄(はいせつ) bài tiết ☆☆☆☆☆ VIẾT

từ này thường dùng bởi bác sĩ mà thôi

Từ đồng nghĩa

loại bỏ 
抜く    外す    排除    除外

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top