TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
BÀI (thoái thác)
|
---|
Onyomi
HAI
Jukugo
排除 する | loại trừ, loại bỏ ★★★☆☆ 排 (thoái thác) + 除 (loại trừ) = 排除 (loại trừ, loại bỏ) |
排便 する | đại tiện ☆☆☆☆☆ VIẾT 排 (thoái thác) + 便 (thuận tiện) = 排便 (đại tiện) |
排泄 | bài tiết ☆☆☆☆☆ VIẾT
từ này thường dùng bởi bác sĩ mà thôi |
Từ đồng nghĩa
loại bỏ
抜く 外す 排除 除外