1093. 俳

俳 = (người, Mr. T) +  (không phải)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
BÀI (thơ haiku)

Mr. Tkhông phải là nhà thơ haiku

 

Onyomi

HAI

Jukugo

俳優(はいゆう) diễn viên ★★★☆☆
俳 (thơ haiku) + (dịu dàng) = 俳優 (diễn viên)
俳句(はいく) thơ haiku ☆☆☆☆
俳 (thơ haiku) + (câu cú) = 俳句 (thơ haiku)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top