罒 (lưới) + 非 (phi, bất công)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TỘI (tội ác, tội phạm)
|
---|
Onyomi
ZAI
Kunyomi
つみ | một tội ác ★★★☆☆ |
Jukugo
犯罪 | tội phạm ★★★☆☆ 犯 (phạm tội) + 罪 (tội ác) = 犯罪 (tội phạm) |
謝罪 する | tạ tội, xin lỗi ☆☆☆☆☆ VIẾT 謝 (xin lỗi) + 罪 (tội ác) = 謝罪 (tạ tội, xin lỗi) |
Từ đồng nghĩa
xin lỗi
侘び 誤る 謝る 謝罪