TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
BỐI (đồng chí)
|
---|
Onyomi
HAI
Jukugo
先輩 | tiền bối (ví dụ các anh/chị lớp trên) ★★★☆☆ 先 (sớm/ đầu) + 輩 (đồng chí) = 先輩 (tiền bối (ví dụ các anh/chị lớp trên)) (trái nghĩa là 後輩 (こうはい)). Lối suy nghĩ 先輩・後輩 đã ăn sâu vào tiềm thức của người Nhật, và ảnh hưởng tới mọi tầng lớp của xã hội. Mọi người vẫn thường gọi nhau 先輩 30 năm sau khi tốt nghiệp |
後輩 | hậu bối (ví dụ các em lớp dưới ở trường) ★★☆☆☆ 後 (đằng sau) + 輩 (đồng chí) = 後輩 (hậu bối (ví dụ các em lớp dưới ở trường)) |
年輩 | trung niên, có tuổi ★☆☆☆☆ 年 (năm) + 輩 (đồng chí) = 年輩 (trung niên, có tuổi) |
Từ đồng nghĩa
người già
年寄り 老人 年をとった 年輩