TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
PHI (không phải)
|
---|
Onyomi
HI
Jukugo
是非 | chắc chắn, nhất định! ★★★★☆ 是 (mà thôi) + 非 (không phải) = 是非 (chắc chắn, nhất định!) có 2 nghĩa: 1) trong giao tiếp bình thường, khi bắt đầu câu bằng ‘zehi’ có nghĩa, ‘nhất định!’ ‘tôi sẽ làm xong việc này trong nửa tháng!’ – ngoài ra, bạn cũng rất hay nghe thấy ‘ぜひおねがいします!’ có nghĩa ‘nhất định nhờ anh giúp đỡ’ . . . 2) tính sai/ đúng của một hành động (từ Kanji này có nghĩa đen ‘đúng+ bất công’). |
非常 | khẩn cấp ★★★★☆ 非 (không phải) + 常 (bình thường) = 非常 (khẩn cấp)từ này xuất hiện trên các biển báo, cửa thoát hiểm, nhưng bạn không bao giờ nói “tôi có một 非常!” |
非常 にxxx | cực kỳ xxx ★★★☆☆ 非 (không phải) + 常 (bình thường) = 非常 (cực kỳ xxx) |
非 XXXX | không xxx ★☆☆☆☆ TT
Tiền Tố có nghĩa ‘không có xxx’. Thông thường người ta hay dùng tiền tố 不 hay 無, nhưng đôi khi bạn cũng thấy 非-xxx, ví dụ như 非常識 (ひじょうしき) (không có kiến thức thông thường ) 非対称的 (ひたいしょうてき)(bất cân xứng). |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
chỉ trích 批判 非難(批難) |
rất とても 非常に めっちゃ 超 |
nhất định, chắc chắn 絶対 是非 |