1089. 非

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
PHI (không phải)

 

 

Onyomi

HI

Jukugo

是非(ぜひ) chắc chắn, nhất định! ★★★★ 
(mà thôi) + 非 (không phải) = 是非 (chắc chắn, nhất định!)

có 2 nghĩa:

1) trong giao tiếp bình thường, khi bắt đầu câu bằng ‘zehi’ có nghĩa, ‘nhất định!’ ‘tôi sẽ làm xong việc này trong nửa tháng!’ – ngoài ra, bạn cũng rất hay nghe thấy ‘ぜひおねがいします!’ có nghĩa ‘nhất định nhờ anh giúp đỡ’ . . .

2) tính sai/ đúng của một hành động (từ Kanji này có nghĩa đen ‘đúng+ bất công’).

非常(ひじょう) khẩn cấp ★★★★
非 (không phải) + (bình thường) = 非常 (khẩn cấp)từ này xuất hiện trên các biển báo, cửa thoát hiểm, nhưng bạn không bao giờ nói “tôi có một 非常!”
非常(ひじょう) にxxx cực kỳ xxx ★★★☆☆
非 (không phải) + (bình thường) = 非常 (cực kỳ xxx)
() XXXX không xxx ☆☆☆☆ TT 

Tiền Tố có nghĩa ‘không có xxx’. Thông thường người ta hay dùng tiền tố 不 hay 無, nhưng đôi khi bạn cũng thấy 非-xxx, ví dụ như 非常識 (ひじょうしき) (không có kiến thức thông thường ) 非対称的 (ひたいしょうてき)(bất cân xứng).

Được sử dụng trong

Từ đồng nghĩa

chỉ trích
批判    非難(批難)   
rất
とても 非常に    めっちゃ 超   
nhất định, chắc chắn
絶対    是非

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top