TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
ĐỘNG (hoạt động, chuyển động)
|
---|
Onyomi
DOU
Kunyomi
( を ) うご*く | tôi chuyển động ★★★★★ |
( を ) うご*かす | tôi làm thứ gì chuyển động ★★★★★ |
Jukugo
動物 | động vật ★★★★★ 動 (chuyển động) + 物 (động vật/ đồ vật) = 動物 (động vật) |
運動 する | vận động ★★★★☆ 運 (vận chuyển/ vận mệnh) + 動 (chuyển động) = 運動 (vận động) |
自動的 な | tự động ★★★★☆ 自 (tự thân) + 動 (chuyển động) + 的 (động cơ) = 自動的 (tự động) |
動詞 | động từ ★★★☆☆ 動 (chuyển động) + 詞 (ca từ) = 動詞 (động từ) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
hoạt động 活躍 活動 積極的 |
hành vi/ hành động 態度 姿勢 行動 行為 |
động cơ 目的 動機 目標 狙い 的 意図 xxx目当て |
vội vàng 衝動的に 軽率 無謀 無茶 |