1085. 種

  (lúa mì) +  (nặng)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
CHỦNG (hạt giống, chủng loại, chủng tộc)

Lúa mìnặng trĩu khi mang hạt giống của chính mình

 

Onyomi

SHU

Kunyomi

たね hạt
★★★☆☆

Jukugo

種類(しゅるい) chủng loại ★★★★
(hạt giống/ chủng loại) + (chủng loại) = 種類 (chủng loại)
人種(じんしゅ) chủng tộc ★★★☆☆
(người) + 種 (hạt giống/ chủng loại) = 人種 (chủng tộc)

Từ đồng nghĩa

chủng tộc
人種    民族  

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top