TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
THẶNG (thặng dư)
|
---|
Onyomi
JOU
Jukugo
過剰 XXX | quá XXX ★☆☆☆☆ TT 過 (vượt quá) + 剰 (thặng dư) = 過剰 (quá XXX) Tiền Tố (đôi khi là Hậu Tố!) có nghĩa ‘quá nhiều’ – đôi khi được dùng trong quá liều thuốc, quá nhiều nhân sự, nhưng thường được dùng để chỉ một thái độ/ hành xử quá mức bình thường. Đây là từ duy nhất sử dụng từ Kanji 剰. |
自信過剰 | tự tin thái quá ☆☆☆☆☆ 自信 (tự tin) + 過剰 (quá XXX) = 自信過剰 (tự tin thái quá) |
Từ đồng nghĩa
dư thừa
残り 余り 余計 過剰