垂 (rủ xuống) + ⻖ (thị trấn)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
BƯU (bưu điện, bưu phẩm)
|
---|
Onyomi
YUU
Jukugo
郵便局 | bưu điện ★★★☆☆ 郵 (bưu phẩm) + 便 (thuận lợi) + 局 (cục, phòng ban) = 郵便局 (bưu điện) |
郵便番号 | mã zip (mã bưu chính) ★☆☆☆☆ 郵 (bưu phẩm) + 便 (thuận lợi) + 番号 (số) = 郵便番号 (mã zip (mã bưu chính)) |
Từ đồng nghĩa
phân phối/ giao hàng
配達 配る 納める 運ぶ 郵送 納入