1083. 郵

(rủ xuống) (thị trấn)  

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
BƯU (bưu điện, bưu phẩm)

Cả thị trấnrủ xuống vì sức nặng của đống BƯU phẩm không có người tới nhận

 

Onyomi

YUU

Jukugo

郵便局(ゆうびんきょく) bưu điện ★★★☆☆
(bưu phẩm) + 便 (thuận lợi) + (cục, phòng ban) = 郵便局 (bưu điện)
郵便番号(ゆうびんばんごう) mã zip (mã bưu chính) ☆☆☆☆
郵 (bưu phẩm) + 便 (thuận lợi) + (số) = 郵便番号 (mã zip (mã bưu chính))

Từ đồng nghĩa

phân phối/ giao hàng 
配達    配る    納める    運ぶ    郵送    納入

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top