目 (mắt) + 垂 (rủ xuống) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
THỤY (ngủ)
|
---|
Onyomi
SUI
Jukugo
睡眠 | giấc ngủ ★★☆☆☆ VIẾT 睡 (ngủ) + 眠 (buồn ngủ) = 睡眠 (giấc ngủ) từ này mang nghĩa y khoa (BOOBOO: không bao giờ nói, “よく睡眠した?” – mà nói là, “よくねた?”) |
睡眠薬 | thuốc ngủ ★☆☆☆☆ 睡眠 (ngủ) + 楽 (thuốc) = 睡眠薬 (thuốc ngủ) |