TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
HOA (rực rỡ, lòe loẹt, Trung Hoa)
|
---|
Onyomi
KA
Kunyomi
はな | về lý thuyết, từ này có nghĩa là bông hoa, nhưng trên thực tế không ai dùng nó. Nếu bạn nhân đôi từ này lên thành 華々しい、(はなばなしい), nó có nghĩa ‘tươi thắm, tráng lệ’ ★★★☆☆ |
Jukugo
豪華 な | tráng lệ, xa xỉ ★★★☆☆ 豪 (xa hoa) + 華 (rực rỡ, lòe loẹt) = 豪華 (tráng lệ, xa xỉ) thường theo nghĩa tích cực |
中華 | Trung Hoa ★☆☆☆☆ 中 (ở giữa) + 華 (rực rỡ, lòe loẹt) = 中華 (Trung Hoa) |
Từ đồng nghĩa
hoa 花 華 |
xa hoa 豪華 贅沢 |