運 = 辶 (con đường) + 軍 (quân đội)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
VẬN (mang theo)
|
---|
Onyomi
UN
Kunyomi
はこ*ぶ | vận chuyển - không giống như ★★★★☆ |
うん | vận mệnh ★☆☆☆☆ |
Jukugo
運転 する | lái xe ★★★★☆ 運 (mang theo) + 転 (quay vòng) = 運転 (lái xe) |
運動 する | vận động ★★★★☆ 運 (mang theo) + 動 (chuyển động) = 運動 (vận động) |
運命 | vận mệnh ★★★☆☆ 運 (mang theo) + 命 (định mệnh) = 運命 (vận mệnh) |
運がいい / 運が悪い | vận may/ vận rủi ★★★☆☆ 運 (mang theo) + 悪 (xấu) = 運がいい / 運が悪い (vận may/ vận rủi) |
Từ đồng nghĩa
mang vác 運ぶ 担う 担ぐ |
phân phối/ giao hàng 配達 配る 納める 運ぶ 郵送 納入 |
lái xe 搭乗 乗る 運転する |
vận mệnh 運命 さだめ 宿命 |
may mắn 運 幸 幸運 幸福 |