連 = 辶 (con đường) + 車 (xe ô tô)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
LIÊN (dẫn theo)
|
---|
Onyomi
REN
Kunyomi
( を ) つ*れる | dẫn ai đi cùng, đến đâu đó (ví dụ vườn thú, party, v.v.) (99% được dùng trong cụm: xxxを ★★★☆☆ |
( が ) つら*なる | chạy dài, xếp thành dãy dài - ví dụ dãy núi lửa chạy dài dưới đáy biển ★☆☆☆☆ |
Jukugo
連絡 する | liên lạc ★★★★★ 連 (dẫn theo) + 絡 (bện vào nhau) = 連絡 (liên lạc) |
連続 | liên tục, một chuỗi ★★★☆☆ 連 (dẫn theo) + 続 (tiếp tục) = 連続 (liên tục, một chuỗi) |
に 関連している | liên quan ★☆☆☆☆ 関 (quan hệ) + 連 (dẫn theo) = 関連している (liên quan) thứ gì đó có liên quan; thứ gì có vẻ liên quan. Ví dụ 2 vụ án mạng mà nạn nhân đều bị chặt đầu |
Từ đồng nghĩa
liên tưởng 連想 関連 |
chuỗi 鎖 連鎖 |
hiệp hội, giải đấu, liên minh 連合 協会 同盟 連盟 |