662. 揮

揮 = (ngón tay) +  (quân đội)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
HUY (vung)

Trong quân đội, người được vung ngón tay là người chỉ HUY

 

Onyomi

KI

Jukugo

発揮(はっき) する phát huy ☆☆☆☆
(ném, phóng) + 揮 (vung) = 発揮 (phát huy)

thể hiện sức mạnh, năng lực

指揮者(しきしゃ) người chỉ huy ☆☆☆☆☆
(ngón tay) + 揮 (khua, vung) + (người, kẻ) = 指揮者 (người chỉ huy)

180 ngày Kanji - 指揮者

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top