揮 = 扌(ngón tay) + 軍 (quân đội)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
HUY (vung)
|
---|
Onyomi
KI
Jukugo
発揮 する | phát huy ★☆☆☆☆ 発 (ném, phóng) + 揮 (vung) = 発揮 (phát huy) thể hiện sức mạnh, năng lực |
指揮者 | người chỉ huy ☆☆☆☆☆ 指 (ngón tay) + 揮 (khua, vung) + 者 (người, kẻ) = 指揮者 (người chỉ huy) |