軍 = 冖 (vương miện) + 車 (xe ô tô)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
QUÂN (quân đội)
|
---|
Onyomi
GUN
Jukugo
軍隊 | quân đội, hàng ngũ ★★★☆☆ 軍 (quân đội) + 隊 (một bầy) = 軍隊 (quân đội, hàng ngũ) có thể chỉ cả quân đội nói chung, hoặc một vài binh/ tiểu đoàn |
軍人 | quân nhân, lính ★★☆☆☆ 軍 (quân đội) + 人 (con người) = 軍人 (quân nhân, lính) |
海軍 | hải quân ★☆☆☆☆ 海 (biển) + 軍 (quân đội) = 海軍 (hải quân) |
陸軍 | Lục quân ☆☆☆☆☆ 陸 (lục địa) + 軍 (quân đội) = 陸軍 (Lục quân) (đối lập với không quân, hải quân) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
người lính
軍人 兵士