載 = 𢦏 (lễ tạ ơn) + 車 (xe)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TẢI (chất lên xe)
|
---|
Onyomi
SAI
Kunyomi
( を hay に ) の*せる | đăng tải, đăng báo, xuất bản (ví dụ khi làm báo cáo). Ngoài ra, 載せる còn có nghĩa 'chất lên xe' ★★★☆☆ |
( に ) の*る | được đăng tải, in ra, xuất bản ★★☆☆☆ |
Jukugo
掲載 | đăng lên báo chí, đăng lên ★★☆☆☆
Về cơ bản, giống với 載せる、 nhưng 掲載 trang trọng hơn |
xxxを 搭載 してる | trang bị, lắp đặt kèm theo ☆☆☆☆☆ 搭 (ngồi lên xe) + 載 (đăng tải) = 搭載 (trang bị, lắp đặt kèm theo) ví dụ, camera tích hợp |
Từ đồng nghĩa
báo cáo, xuất bản, đề cập
挙げる 掲載する 載せる 記述 記載 述べる 申し上げる