470. 軟

軟 = (xe ô tô) + (thiếu, ngáp)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
NHUYỄN (mềm)

Chiếc xe này thiếu một cái ghế mềm

 

Onyomi

NAN

Kunyomi

やわら*かい mềm
★★★☆☆

Jukugo

軟弱(なんじゃく) yếu đuối, ẻo lả ☆☆☆☆
軟 (mềm) + (yếu) = 軟弱 (yếu đuối, ẻo lả)
柔軟(じゅうなん) mềm dẻo, linh hoạt ☆☆☆☆
柔 (dễ nhai) + 軟 (mềm) = 柔軟 (mềm dẻo, linh hoạt)

Từ đồng nghĩa

yếu ớt
軟弱    よわい か細い    衰弱    枯れる    衰    悪化する    廃れる
bắt cóc
拉致    誘拐    軟禁
mềm
軟    柔

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top