1073. 較

較 =  (xe) + (kết hợp)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
GIÁC (tương phản)

Kết hợp nhiều loại xe sẽ cho thấy sự tương phản sâu sắc

 

Onyomi

KAKU

Jukugo

比較的(ひかくてき) mang tính so sánh ★★★☆☆ VIẾT
較 (so sánh) + (mục tiêu) = 比較的 (mang tính so sánh)

(Lưu ý: KHÔNG dùng đuôi 'na' với từ này)

比較(ひかく) する so sánh ★★☆☆☆ VIẾT
比 (so sánh) + 較 (tương phản) = 比較 (so sánh)

Từ trang trọng để chỉ hành động 'so sánh': Dùng 比べる để so sánh ca sĩ nào có giọng hay hơn, và dùng 比較 để so sánh GDP giữa các quốc gia

Từ đồng nghĩa

so sánh
比べる    比較

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top