TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
HIÊN (mái hiên, đếm nhà)
|
---|
Onyomi
KEN
Jukugo
xxx 軒 | số đếm nhà, cửa hàng ★☆☆☆☆ SĐ
Về cơ bản, bạn chỉ gặp từ này khi dùng để đếm nhà, cửa hàng: いっけん、にけん、さんけん、 ... : Ví dụ: 彼はレストランを5軒もつ。 ("Anh ta sở hữu 5 cửa hàng") |