TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
LUÂN (bánh xe, luân hồi)
|
---|
Onyomi
RIN
Kunyomi
わ | có thể là cái vành/ cái đai (ví dụ, của sao Hỏa), hay bánh xe, cái xích. Nhưng 輪 đứng 1 mình không bao giờ dùng để chỉ nhẫn. ★☆☆☆☆ |
Jukugo
指輪 | nhẫn ★★★☆☆ 指 (ngón tay/ chỉ vào) + 輪 (bánh xe) = 指輪 (nhẫn) |
車輪 | bánh xe ★★★☆☆ 車 (xe) + 輪 (bánh xe) = 車輪 (bánh xe) |
輪ゴム | dây chun ★★☆☆☆ 輪 (bánh xe) + ゴム (gôm, cao su) = 輪ゴム (dây chun) |