1069. 乗

乗 =  (rủ xuống) +  (cây) 

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
THỪA (cưỡi)

Khi cưỡi ngựa, người Nhật tuy ngồi thẳng như cây, nhưng lại hay ngủ rủ xuống

 

Onyomi

JOU

Kunyomi

( ) の*る lên xe
★★★★
( ) の*せる đón khách, cho ai đi nhờ
★★☆☆☆

Jukugo

乗り換える(のりかえる) đổi/chuyển xe ★★★★
乗 (cưỡi) + (hoán đổi) = 乗り換える (đổi/chuyển xe)

ví dụ đổi xe buýt, tàu điện

搭乗(とうじょう) する lên máy bay ☆☆☆☆ VIẾT
(ngồi lên xe) + 乗 (cưỡi) = 搭乗 (lên máy bay)

ngoài máy bay, có thể dùng cho tàu thủy, tàu điện

乗客(じょうきゃく) hành khách ☆☆☆☆ VIẾT
乗 (cưỡi) + (khách hàng) = 乗客 (hành khách)

Được sử dụng trong

Từ đồng nghĩa

lái xe
搭乗    乗る    運転する   
đi qua
通る    通り過ぎる    通す    渡る    過ぎる    横切る    乗り越える    克服    越える    超える  

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top