TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
THỪA (cưỡi)
|
---|
Onyomi
JOU
Kunyomi
( に ) の*る | lên xe ★★★★☆ |
( を ) の*せる | đón khách, cho ai đi nhờ ★★☆☆☆ |
Jukugo
に 乗り換える | đổi/chuyển xe ★★★★☆ 乗 (cưỡi) + 換 (hoán đổi) = 乗り換える (đổi/chuyển xe) ví dụ đổi xe buýt, tàu điện |
搭乗 する | lên máy bay ★☆☆☆☆ VIẾT 搭 (ngồi lên xe) + 乗 (cưỡi) = 搭乗 (lên máy bay) ngoài máy bay, có thể dùng cho tàu thủy, tàu điện |
乗客 | hành khách ★☆☆☆☆ VIẾT 乗 (cưỡi) + 客 (khách hàng) = 乗客 (hành khách) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
lái xe 搭乗 乗る 運転する |
đi qua 通る 通り過ぎる 通す 渡る 過ぎる 横切る 乗り越える 克服 越える 超える |