車 = 十 (số mười, cái kim) + 田 (cánh đồng, bộ não) + 十 (số mười, cái kim)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
XA (xe ô tô)
|
---|
Onyomi
SHA
Kunyomi
くるま | xe ô tô ★★★★★ |
Jukugo
電車 | tàu điện ★★★★★ 電 (điện) + 車 (xe ô tô) = 電車 (tàu điện) |
自転車 | xe đạp ★★★★★ 自 (tự mình) + 転 (quay vòng) + 車 (xe ô tô) = 自転車 (xe đạp) |
救急車 | xe cấp cứu ★★★☆☆ 救 (cứu giúp) + 急 (vội vàng) + 車 (xe ô tô) = 救急車 (xe cấp cứu) |
戦車 | xe tăng ★☆☆☆☆ 戦 (chiến tranh) + 車 (xe ô tô) = 戦車 (xe tăng) |
Được sử dụng trong
重 垂 陣 輪 軒 較 軟 載 軍 連 輩 軽 庫 転 撃 輸 範