確 = 石 (đá) + 隹 (gà tây) + 冖 (vương miện)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
XÁC (xác nhận)
|
---|
Onyomi
KAKU
Kunyomi
たし*か ( な ) | đúng, chính xác, chuẩn xác ★★★☆☆ |
Jukugo
確認 する | xác nhận ★★★★☆ 確 (xác nhận) + 認 (thừa nhận) = 確認 (xác nhận) |
確率 | xác suất ★★☆☆☆ 確 (xác nhận) + 率 (tỷ lệ) = 確率 (xác suất) |
確実 | chắc chắn, chính xác ☆☆☆☆☆ VIẾT 確 (xác nhận) + 実 (thực tế) = 確実 (chắc chắn, chính xác) Lưu ý: từ này KHÔNG bao giờ được dùng dưới dạng động từ 確実する |
Từ đồng nghĩa
chắc chắn 確認する 確実に |
chính xác 几帳面な 厳密 厳格 正確 正確 精巧 厳重 きちんと 明確に |