権 = 木 (cái cây) + (thiên nga)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
QUYỀN (thẩm quyền)
|
---|
Onyomi
KEN
Jukugo
人権 | quyền con người ★★★★☆ 人 (con người) + 権 (thẩm quyền) = 人権 (quyền con người) |
権利 | quyền lợi ★★★☆☆ 権 (thẩm quyền) + 利 (lợi nhuận) = 権利 (quyền lợi) |
権威 | quyền thế, oai quyền ★★☆☆☆ 権 (thẩm quyền) + 威 (uy nghi) = 権威 (quyền thế, oai quyền) |
権力 | quyền lực ★☆☆☆☆ 権 (thẩm quyền) + 力 (sức mạnh) = 権力 (quyền lực) |
Từ đồng nghĩa
thống trị, có quyền tối cao 至上 覇権 制覇 独占的 |
quyền lực 勢い 力 権力 威力 政権 権利 権威 |