観 = (thiên nga) ON α + 見 (nhìn)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
QUAN (triển vọng)
|
---|
Onyomi
KAN
Kunyomi
み*る | xem thứ gì đó (thường là trong một thời gian dài) (thường được chỉ dùng trong cụm 観にいく . Và chỉ dùng 観に行く để xem các buổi concert, kịch, triển lãm nghệ thuật).
Về cơ bản 聴く là dành cho tai. |
Jukugo
観光客 | khách du lịch ★★★☆☆ 観 (triển vọng) + 光 (tia sáng) + 客 (khách hàng) = 観光客 (khách du lịch) |
観客 | khán giả ★★☆☆☆ 観 (triển vọng) + 客 (khách hàng) = 観客 (khán giả) |
価値観 | giá trị đạo đức ★★☆☆☆ 価値 (giá trị) + 観 (triển vọng) = 価値観 (giá trị đạo đức) |
観念 | quan niệm, ý tưởng ★☆☆☆☆ 観 (triển vọng) + 念 (ý niệm) = 観念 (quan niệm, ý tưởng) (Lưu ý: Không giống như 'tôi có 1 ý tưởng', mà là 'anh ta không có ý niệm gì về vệ sinh cá nhân.') |
Từ đồng nghĩa
bề ngoài 容姿 外見 見た目 外観 容貌 |
ý tưởng, khái niệm 意識 観念 現象 |
nhìn 見る 観る |