鉄 = 金 (kim loại vàng) + 失 (để mất)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
THIẾT (sắt)
|
---|
Onyomi
TETSU
Kunyomi
てつ | sắt ☆☆☆☆☆ |
Jukugo
地下鉄 | tàu điện ngầm ★★★★☆ 地 (mặt đất) + 下 (phía dưới) + 鉄 (sắt) = 地下鉄 (tàu điện ngầm) |
鉄人 | người đàn ông mạnh khỏe ★★☆☆☆ 鉄 (sắt) + 人 (con người) = 鉄人 (người đàn ông mạnh khỏe) |
鉄っちゃん | những người say mê mọi thứ l/q tới xe lửa ★☆☆☆☆ CB |