846. 鉄

鉄 = (kim loại vàng) + (để mất)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
THIẾT (sắt)

Sắt là thứ kim loại - để mất mình theo thời gian - nhìn cầu Long Biên là biết

 

Onyomi

TETSU

Kunyomi

てつ sắt
☆☆☆☆☆

Jukugo

地下鉄(ちかてつ) tàu điện ngầm ★★★★
(mặt đất) + (phía dưới) + 鉄 (sắt) = 地下鉄 (tàu điện ngầm)
鉄人(てつじん) người đàn ông mạnh khỏe ★★☆☆☆
鉄 (sắt) + (con người) = 鉄人 (người đàn ông mạnh khỏe)
鉄っちゃん(てっちゃん) những người say mê mọi thứ l/q tới xe lửa ☆☆☆☆ CB

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top