知 = 矢 (mũi tên) + 口 (miệng/ hình hộp nhỏ)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TRI (biết)
|
---|
Onyomi
CHI
Kunyomi
し*ってる | biết thứ gì/ ai đó (Lưu ý: đối lập với 分かりますcó nghĩa 'Bây giờ thì mình đã hiểu!' hay 'tôi vừa mới nhận ra/hiểu ra điều gì!')
Ví dụ điển hình 'bạn có biết ban nhạc xxx không?' (xxxというバンドを知ってる?) |
し*らない | tôi không biết (trái nghĩa với "分からない" - 'tôi không hiểu') ★★★★★ |
Jukugo
知識 | kiến thức ★★★☆☆ 知 (biết) + 識 (nhận biết) = 知識 (kiến thức) |
知り合い | người quen biết ★★★☆☆ 知 (biết) + 合 (phù hợp) = 知り合い (người quen biết) |
お知らせ | thông báo ★★★☆☆
thông báo kiểu tờ rơi, hay dán tường |
承知 する | chấp nhận, đồng ý ★★☆☆☆ 承 (vâng theo) + 知 (biết) = 承知 (chấp nhận, đồng ý) từ này mạnh mẽ hơn 承知 dùng để nói khi bạn đã nghe và đồng ý với một quyết định kinh doanh. Điều đó không có nghĩa bạn sẽ kí hợp đồng, hay làm theo mọi điều họ nói; mà chỉ đơn thuần là bạn muốn làm việc cùng họ, sau khoảng ... 100 cuộc gặp mặt nữa. |
知らん振り | giả vờ không biết, giả vờ ngây thơ ★☆☆☆☆ 知 (biết) + 振 (rung lắc) = 知らん振り (giả vờ không biết, giả vờ ngây thơ) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
đồng ý 承る 承知する 肯定 承諾 納得 |
khôn lỏi 悪知恵 悪賢い |