候 = 侯 (ngài Hầu tước) + 丨 (một đường thẳng)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
HẬU (khí hậu)
|
---|
Onyomi
KOU
Jukugo
候補 | ứng viên ★★☆☆☆ 候 (khí hậu) + 補 (bổ sung) = 候補 (ứng viên) |
気候 | khí hậu (của 1 vùng) ☆☆☆☆☆ 気 (tâm trạng) + 候 (khí hậu) = 気候 (khí hậu (của 1 vùng))ví dụ nhiệt đới, ôn đới, v.v. |
兆候 | dấu hiệu ☆☆☆☆☆ 兆 (triệu chứng) + 候 (khí hậu) = 兆候 (dấu hiệu) dấu hiệu cho thấy cái gì sắp sửa bắt đầu: (đám mây đen cuồn cuộn phía đường chân trời báo hiệu cơn bão sắp tới) |
Từ đồng nghĩa
dấu hiệu, triệu chứng 兆候 前兆 縁起 直感 |
hội chứng vs dấu hiệu! 症状 症候群 |