TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
ĐOẢN (đoản mệnh, ngắn)
Mũi tên cố bắn vào hạt đậu từ một khoảng cách ngắn |
---|
Onyomi
TAN
Kunyomi
みじか*い | ngắn (chiều dài/rộng) hay nhanh (về mặt thời gian) ★★★★★ |
Jukugo
短所 |
điểm yếu, khiếm khuyết ★★☆☆☆ |
短期 |
ngắn hạn ★☆☆☆☆ |
Từ đồng nghĩa
nóng tính
短気 気が短い