疑 = 矢 (mũi tên) + 匕 (cái thìa) + 正 (chính xác) + マ (Mama)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
NGHI (nghi ngờ)
|
---|
Onyomi
GI
Kunyomi
うたが*う | nghi ngờ ★★★☆☆ |
Jukugo
疑問 | nghi ngờ ★★★☆☆ 疑 (nghi ngờ) + 問 (hỏi) = 疑問 (nghi ngờ) (疑問がある= tôi nghi ngờ điều đó) |
容疑者 | nghi phạm ★☆☆☆☆ 容 (chứa đựng) + 疑 (nghi ngờ) + 者 (người, kẻ) = 容疑者 (nghi phạm) |
Được sử dụng trong