TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
矢 - THỈ (mũi tên)
|
---|
Kunyomi
や | mũi tên - từ này không bao giờ đứng một mình (xem phía dưới!) ★★☆☆☆ |
Jukugo
弓矢 | mũi tên ★☆☆☆☆ 弓 (cung tên) + 矢 (mũi tên) = 弓矢 (mũi tên) |
Được sử dụng trong
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
矢 - THỈ (mũi tên)
|
---|
Kunyomi
や | mũi tên - từ này không bao giờ đứng một mình (xem phía dưới!) ★★☆☆☆ |
Jukugo
弓矢 | mũi tên ★☆☆☆☆ 弓 (cung tên) + 矢 (mũi tên) = 弓矢 (mũi tên) |
Được sử dụng trong