脳 = 月 (mặt trăng, tháng, xác thịt) + 凶 (kẻ hung ác) + 爫 (tổ chim)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
NÃO (bộ não)
|
---|
Onyomi
NOU
Jukugo
洗脳 する | tẩy não ★☆☆☆☆ 洗 (rửa) + 脳 (bộ não) = 洗脳 (tẩy não) |
脳みそ | chất xám ☆☆☆☆☆
từ "miso" được viết bằng hiragana, nhưng nó chính là 味噌, hay 'súp'!!! |