凶 = メ (katakana 'me') + 凵 (cái xẻng)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
HUNG (kẻ hung ác)
|
---|
Onyomi
KYOU
Jukugo
凶悪 な | hung ác, tàn bạo, dã man! ☆☆☆☆☆ 凶 (kẻ hung ác) + 悪 (xấu) = 凶悪 (hung ác, tàn bạo, dã man!) |
大凶 | đại hung ☆☆☆☆☆ 大 (to lớn) + 凶 (kẻ hung ác) = 大凶 (đại hung) thường bốc phải quẻ thẻ trên chùa |
Được sử dụng trong