齢 = 歯 (răng) + 令 (mệnh lệnh) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
LINH (tuổi)
|
---|
Onyomi
REI
Jukugo
年齢 | tuổi tác ★★☆☆☆ 年 (năm) + 齢 (tuổi) = 年齢 (tuổi tác) |
高齢者 | người già ☆☆☆☆☆ 高 (cao) + 齢 (tuổi) + 者 (người, kẻ) = 高齢者 (người già) |
適齢期 | tuổi kết hôn ☆☆☆☆☆ 適 (thích hợp) + 齢 (tuổi) + 期 (thời kỳ) = 適齢期 (tuổi kết hôn) |