歯 = 止 (dừng lại) + 凵 (cái xẻng) + 米 (gạo)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
XỈ (răng)
|
---|
Kunyomi
は | cái răng ★★★★★ |
Jukugo
虫歯 | sâu răng ★★☆☆☆ 虫 (sâu bọ) + 歯 (răng) = 虫歯 (sâu răng) |
歯医者 | nha sĩ ★★☆☆☆ 歯 (răng) + 医者 (bác sĩ) = 歯医者 (nha sĩ) |
出っ歯 | răng vẩu ★☆☆☆☆ 出 (xuất ra) + 歯 (răng) = 出っ歯 (răng vẩu) |
八重歯 | răng khểnh ★☆☆☆☆ BA 八 (tám) + 重 (nặng) + 歯 (răng) = 八重歯 (răng khểnh) |
Được sử dụng trong