喋 = 口 (miệng/hình hộp nhỏ) + 葉 (lá)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
喋 - (nói huyên thuyên)
|
---|
Kunyomi
( を hay と ) しゃべ*る | nói KANA ★★☆☆☆ |
Từ đồng nghĩa
giọng điệu
調子 口調 喋り方
喋 = 口 (miệng/hình hộp nhỏ) + 葉 (lá)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
喋 - (nói huyên thuyên)
|
---|
Kunyomi
( を hay と ) しゃべ*る | nói KANA ★★☆☆☆ |
Từ đồng nghĩa
giọng điệu
調子 口調 喋り方